| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		  sơ đẳng   
 
   | [sơ đẳng] |  |   |   | primary; elementary; basic |  |   |   | Tri thức sơ đẳng |  |   | Primary knowledge |  |   |   | Ưu tiên cho các học viên có trình độ sơ đẳng |  |   | Priority was given to students at beginners' level |  
 
 
 
    Primary, elementary, basic    Tri thức sơ đẳng   Primary knowledge
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |